Khi mới tìm hiểu về SEO, có thể bạn thường thắc mắc SEO là gì, hyperlink là gì, inbound link là gì, từ khóa là gì… mà chưa hiểu rõ các khái niệm cũng như phân biệt được các đặc điểm của SEO. Mỗi thuật ngữ sẽ khiến bạn phạm sai lầm trong thực tế. Cùng Checknet tìm hiểu về 30 thuật ngữ SEO cơ bản cho người mới trong bài viết dưới đây.
1. SEO là gì? – Thuật ngữ SEO cần phải biết
SEO, viết tắt của “Search Engine Optimization,” là quá trình tối ưu hóa trang web để cải thiện vị trí trang web đó trên các kết quả tìm kiếm tự nhiên của các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, và Yahoo. Mục tiêu của SEO là tăng lượng truy cập hữu ích và chất lượng đến trang web, từ đó thu hút khách hàng tiềm năng và tăng doanh số kinh doanh.
2. Từ khóa (Keyword)
Từ khóa là các cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin. Việc tối ưu hóa từ khóa trong nội dung của trang web giúp cải thiện khả năng xuất hiện của trang web đó trên các kết quả tìm kiếm. Điều quan trọng là sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý, tránh việc spam từ khóa để tránh bị phạt bởi các công cụ tìm kiếm.
3. Backlink
Backlink, còn được gọi là liên kết đến lại, là các liên kết được đặt trên trang web khác và trỏ về trang web của bạn. Backlink có vai trò quan trọng trong SEO, vì các công cụ tìm kiếm coi backlink như một yếu tố đánh giá uy tín và độ tin cậy của trang web.
Tuy nhiên, cần chú ý rằng chất lượng backlink quan trọng hơn số lượng, vì backlink từ các trang web có uy tín cao sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn.
4. SERP (Search Engine Results Page)
SERP là viết tắt của “Search Engine Results Page,” tức là trang kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm. Khi người dùng tìm kiếm từ khóa nào đó, công cụ tìm kiếm sẽ hiển thị một danh sách các trang web có liên quan và được xếp hạng theo độ uy tín và tối ưu hóa. Xếp hạng cao trên SERP là mục tiêu của chiến lược SEO.
5. CTR (Click-Through Rate)
CTR, hay tỷ lệ nhấp chuột, đo lường tỷ lệ lượt nhấp vào trang web của bạn so với tổng số lượt hiển thị trang web đó trên kết quả tìm kiếm. Một CTR cao cho thấy tiêu đề và mô tả của trang web hấp dẫn và thuyết phục người dùng nhấp vào để xem nội dung.
Để cải thiện CTR, hãy viết tiêu đề và mô tả hấp dẫn, chứa từ khóa chính và đảm bảo phù hợp với nội dung thực tế của trang web.
6. CRO (Conversion Rate Optimization)
CRO, hoặc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi, là quá trình tối ưu hóa trang web để tăng tỷ lệ người dùng hoạt động mua hàng, đăng ký, hoặc thực hiện hành động mục tiêu khác. Tối ưu hóa CRO có thể bao gồm thay đổi thiết kế trang web, tối ưu hóa nút gọi hành động, cải thiện trải nghiệm người dùng và đảm bảo thông tin sản phẩm, dịch vụ rõ ràng và hấp dẫn.
7. Nội dung Evergreen
Nội dung Evergreen là nội dung có tính liên tục và không bị lỗi thời, nó có giá trị lâu dài và có thể tiếp tục thu hút lượt truy cập trong thời gian dài. Nội dung Evergreen thường là những hướng dẫn, kiến thức, thông tin ngành nghề, và nó đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng độ ổn định của lưu lượng truy cập trang web.
8. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate)
Tỷ lệ thoát đo lường tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web của bạn sau khi chỉ xem một trang duy nhất. Một tỷ lệ thoát cao có thể cho thấy nội dung không hấp dẫn hoặc trang web không có thông tin mà người dùng đang tìm kiếm. Để giảm tỷ lệ thoát, hãy đảm bảo nội dung hấp dẫn và trang web dễ dàng điều hướng.
9. Crawlability
Crawlability là khả năng của công cụ tìm kiếm duyệt qua và thu thập dữ liệu từ trang web của bạn. Để tối ưu hóa crawlability, hãy sử dụng robots.txt và sitemap.xml để chỉ định những trang web bạn muốn các công cụ tìm kiếm duyệt qua và thu thập thông tin. Crawlability đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các trang web của bạn được xuất hiện trên kết quả tìm kiếm.
10. Canonical URL
Canonical URL là một biến thể của URL chính được sử dụng để chỉ định trang web chính của một nội dung, đặc biệt là khi có nhiều phiên bản URL cho cùng một nội dung. Canonical URL giúp tránh trùng lặp nội dung và đảm bảo công cụ tìm kiếm hiểu rõ rằng trang web nào là trang web chính của nội dung đó.
11. Meta Tags
Meta tags là các thẻ HTML dùng để cung cấp thông tin về trang web, bao gồm tiêu đề, mô tả, từ khóa, và những thông tin quan trọng khác mà các công cụ tìm kiếm sử dụng để hiểu và xếp hạng trang web của bạn. Meta tags đóng vai trò quan trọng trong SEO và giúp tối ưu hóa hiển thị trang web trên kết quả tìm kiếm.
12. Sitemap
Sitemap là một tệp XML hoặc HTML liệt kê tất cả các trang web có trong trang web của bạn. Sitemap giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ cấu trúc trang web và thu thập thông tin từ các trang web của bạn. Việc sử dụng sitemap giúp tối ưu hóa trang web của bạn và cải thiện khả năng xuất hiện trên kết quả tìm kiếm.
13. Nội dung dự phòng (Fallback Content)
Nội dung dự phòng là nội dung thay thế xuất hiện khi trình duyệt không thể hiển thị nội dung chính được yêu cầu. Điều này có thể xảy ra khi trình duyệt không hỗ trợ các định dạng hoặc tính năng của trang web. Việc cung cấp nội dung dự phòng giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và đảm bảo trang web của bạn có khả năng hoạt động trên nhiều loại trình duyệt và thiết bị.
14. Anchor Text
Anchor text là đoạn văn hoặc từ ngữ được sử dụng để tạo liên kết hyperlink đến một trang web hoặc nguồn khác. Việc sử dụng anchor text thông minh và chứa từ khóa có thể cải thiện tối ưu hóa cho trang web của bạn và giúp người dùng hiểu rõ nội dung mà liên kết đang đưa họ đến.
15. Tốc độ tải trang (Page Speed)
Tốc độ tải trang là thời gian mà trang web của bạn cần để tải hoàn toàn trên trình duyệt của người dùng. Tốc độ tải trang đóng vai trò quan trọng trong SEO, vì các công cụ tìm kiếm ưu tiên hiển thị các trang web nhanh chóng và có trải nghiệm tốt cho người dùng. Để cải thiện tốc độ tải trang, hãy tối ưu hóa hình ảnh, giảm thiểu mã và sử dụng bộ nhớ cache.
16. Mobile-Friendly (Thân thiện với thiết bị di động)
Thân thiện với thiết bị di động là tính năng của trang web cho phép nó hiển thị một cách tối ưu trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Với số lượng người dùng di động ngày càng tăng, việc có trang web thân thiện với thiết bị di động là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện SEO và trải nghiệm người dùng.
17. Heading Tags (Thẻ tiêu đề)
Thẻ tiêu đề là các thẻ HTML dùng để xác định tiêu đề và phân cấp nội dung trên trang web. Sử dụng các thẻ tiêu đề (H1, H2, H3, v.v.) giúp hiểu rõ cấu trúc nội dung và nội dung quan trọng của trang web. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề giúp cải thiện SEO và tăng khả năng xuất hiện trang web trên kết quả tìm kiếm.
18. User Experience (Trải nghiệm người dùng)
Trải nghiệm người dùng là các trải nghiệm mà người dùng có khi truy cập và tương tác với trang web của bạn. Một trải nghiệm người dùng tích cực giúp cải thiện thời gian lưu lại trên trang web, giảm tỷ lệ thoát và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Để cải thiện trải nghiệm người dùng, hãy tạo trang web dễ sử dụng, hấp dẫn, và có nội dung chất lượng.
19. Black Hat SEO và White Hat SEO
Black Hat SEO và White Hat SEO là hai hướng tiếp cận trong việc tối ưu hóa trang web. Black Hat SEO là các phương pháp không đạo đức và vi phạm quy tắc của các công cụ tìm kiếm để cải thiện thứ hạng trang web một cách nhanh chóng. Trong khi đó, White Hat SEO là các phương pháp tuân thủ quy tắc của các công cụ tìm kiếm và tập trung vào cung cấp nội dung chất lượng và trải nghiệm người dùng tốt.
20. ALT Text (Alternative Text)
ALT text, còn được gọi là văn bản thay thế, là mô tả văn bản được cung cấp cho hình ảnh trên trang web. ALT text giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ nội dung của hình ảnh và cung cấp thông tin cho người dùng khi hình ảnh không hiển thị đúng cách. Sử dụng ALT text chuẩn SEO giúp tối ưu hóa trang web của bạn và tăng khả năng xuất hiện trên kết quả tìm kiếm.
21. Keyword Density (Mật độ từ khóa)
Keyword density đo lường tần suất xuất hiện của từ khóa chính trong nội dung trang web. Mặc dù từ khóa chính là yếu tố quan trọng trong SEO, tuy nhiên, việc lạm dụng từ khóa chính có thể bị coi là spam và bị phạt bởi các công cụ tìm kiếm. Để đạt được một mật độ từ khóa hợp lý, hãy viết nội dung tự nhiên và hấp dẫn, tránh việc tập trung quá nhiều vào từ khóa.
22. Domain Authority (Uy tín tên miền)
Domain Authority là một chỉ số được phát triển bởi Moz dùng để đo độ uy tín của tên miền trang web. Điểm Domain Authority từ 1 đến 100, với điểm càng cao thể hiện tên miền có uy tín cao hơn trên kết quả tìm kiếm. Để cải thiện Domain Authority, hãy tạo nội dung chất lượng, có backlink từ các trang web uy tín, và tối ưu hóa trang web của bạn cho trải nghiệm người dùng tốt nhất.
23. Keyword Research (Nghiên cứu từ khóa)
Keyword research là quá trình tìm kiếm và phân tích từ khóa có liên quan đến ngành nghề và nội dung của trang web. Nghiên cứu từ khóa giúp xác định từ khóa chính và từ khóa liên quan mà người dùng sử dụng khi tìm kiếm thông tin trên công cụ tìm kiếm. Việc nghiên cứu từ khóa đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa nội dung và chiến lược SEO của bạn.
24. Meta Description
Meta description là đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web xuất hiện dưới tiêu đề trang web trên kết quả tìm kiếm. Meta description giúp người dùng hiểu rõ nội dung của trang web trước khi nhấp vào liên kết. Sử dụng meta description hấp dẫn và chứa từ khóa chính để tối ưu hóa hiển thị trang web của bạn trên kết quả tìm kiếm.
25. Outbound Links (Liên kết ra ngoài)
Outbound links là các liên kết từ trang web của bạn trỏ đến trang web khác. Việc sử dụng outbound links có thể giúp cung cấp thông tin bổ ích cho người dùng và cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web của bạn. Đồng thời, outbound links giúp xây dựng mối liên kết và uy tín với các trang web khác trong ngành.
26. Internal Links (Liên kết nội bộ)
Internal links là các liên kết trong trang web của bạn trỏ đến các trang khác trong cùng trang web. Liên kết nội bộ giúp người dùng dễ dàng điều hướng và tìm kiếm thông tin trên trang web của bạn. Đồng thời, liên kết nội bộ cũng giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ cấu trúc trang web và xếp hạng trang web của bạn cao hơn trong kết quả tìm kiếm.
27. Long-Tail Keywords (Từ khóa dài hạn)
Long-tail keywords là các cụm từ khóa dài và chi tiết được sử dụng khi tìm kiếm thông tin cụ thể. Sử dụng long-tail keywords trong nội dung trang web giúp tối ưu hóa cho những nhu cầu tìm kiếm cụ thể và thu hút lượng truy cập chất lượng đến trang web của bạn.
28. Keyword Stuffing (Làm đầy từ khóa)
Keyword stuffing là việc lạm dụng từ khóa bằng cách sử dụng quá nhiều từ khóa chính hoặc từ khóa liên quan trong nội dung trang web. Kỹ thuật này có thể làm cho nội dung trở nên không tự nhiên và khó hiểu, gây khó chịu cho người đọc và bị coi là spam bởi các công cụ tìm kiếm. Để tránh keyword stuffing, hãy viết nội dung tự nhiên và hấp dẫn và sử dụng từ khóa một cách hợp lý.
29. RankBrain
RankBrain là một phần của thuật toán tìm kiếm của Google, sử dụng trí tuệ nhân tạo để hiểu rõ hơn ngôn ngữ và ý định của người dùng khi tìm kiếm thông tin. RankBrain đóng vai trò quan trọng trong việc xếp hạng trang web trên kết quả tìm kiếm và đảm bảo các trang web xuất hiện phù hợp với nhu cầu tìm kiếm của người dùng.
30. Rich Snippets
Rich snippets là một đoạn thông tin bổ sung xuất hiện trên kết quả tìm kiếm, cung cấp cho người dùng một cái nhìn tổng quan về nội dung của trang web trước khi họ nhấp vào liên kết. Rich snippets bao gồm các phần tử như hình ảnh, sao đánh giá, giá sản phẩm, v.v. Sử dụng rich snippets giúp thu hút sự chú ý của người dùng và cải thiện CTR trang web của bạn trên kết quả tìm kiếm.
Trên đây là tổng hợp 30 thuật ngữ SEO thông dụng mà bạn nên biết khi tham gia vào lĩnh vực tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn xây dựng chiến lược SEO hiệu quả, cải thiện vị trí trang web trên kết quả tìm kiếm và thu hút lượng truy cập chất lượng đến trang web của mình.
Nếu bạn muốn thành công trong SEO, hãy chú trọng vào nội dung chất lượng, trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa website của mình cho cả máy tính và thiết bị di động. Đồng thời, hãy thường xuyên cập nhật kiến thức về SEO và ứng dụng những cải tiến mới nhất để đạt được hiệu quả tốt nhất. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này và chúc bạn thành công trong hành trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm!